Inspector nghĩa
Nettet8. feb. 2024 · Implement Traceable Production Electronic Records To Ensure Passenger Safety. Tron-E collaborated with Advantech to develop an AI inspection system for bus frame welding quality, replacing the traditional time-consuming and labor-intensive inspections with time-saving, efficient, and precise methods to ensure the safety of … Nettettại sao nên dùng yakult. tai sao nen tang cuong su dung bien phap dau tranh sinh hoc. vì sao nên dùng ma trận biểu diễn phép biến đổi. lý do tại sao nên chọn openoffice org thay vì microsoft office. tại sao lại chúng ta lại nên dùng biodiesel thay cho diesel truyền thống. tại sao phải tìm hiểu hành ...
Inspector nghĩa
Did you know?
Nettetveterinary inspector nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm veterinary inspector giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của veterinary inspector. Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành. Nettet13. apr. 2024 · Sử dụng Inspector Panel để xem các giá trị trong ảnh NDVI. Click vào tab Inspector tab tại thanh công cụ phía trên bên phải màn hình. Di chuyển con trỏ xung quanh bản đồ.Chú ý rằng con trỏ của bạn chuyển thành hình chữ thập. Click vào bất cứ đâu trên bản đồ và đọc các giá trị hiển thị tại cửa sổ phía dưới ...
Nettethide inspector nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hide inspector giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hide inspector. Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành. NettetNghĩa của từ inspector bằng Tiếng Anh. noun. 1. an official employed to ensure that official regulations are obeyed, especially in public services. a prison inspector. 2. a police officer ranking below a superintendent or police chief. Inspector Simmons. noun.
Nettetinspector. a high ranking police officer. Similar: examiner: an investigator who observes carefully. the examiner searched for clues. Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô … NettetInspector nghĩa là (n) Kcs_nhân viên kiểm tra chất lượng sản phẩm. Đây là cách dùng Inspector. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
NettetÝ nghĩa của weights and measures inspector Thông tin về weights and measures inspector tương đối ít, có thể xem truyện song ngữ để thư giãn tâm trạng, chúc các bạn một ngày vui vẻ!
NettetCùng tìm hiểu nghĩa của từ: inspector nghĩa là người thanh tra Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Danh mục how to enable pop-upNettetInspector - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Anh-Tiếng Việt Dịch. led lights that can change colorNettetTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa inspector general là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ... how to enable pop settings in outlookhttp://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Inspector led lights that connect to tvNettetCác mẫu câu. He is a safety inspector. Ông ấy là một thanh tra về an toàn. In the case of Mr. Snowden, he had the option of the NSA inspector general, the Navy inspector … led lights texasNettetCùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inspector Phát âm : /in'spektə/ Your browser does not support the audio element. + danh từ người thanh tra phó trưởng khu cảnh sát Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inspector" Những từ có chứa "inspector": inspector inspectorate inspectorial inspectorship subinspector how to enable pop up googleNettetinspector - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho inspector: 1. someone whose job is to check that things are being done correctly 2. a police officer of middle…: Xem … led lights that don\u0027t get hot